Công ty Cổ phần Đầu tư CTV chuyên phân phối các sản phẩm dầu mỡ công nghiệp của các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu như Shell, Castrol, Total, Caltex, Mobil, VBC,… Ngoài ra CTV còn cung cấp máy móc, thiết bị, phụ tùng công nghiệp,… Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của các nhà mày xí nghiệp thuộc tất cả các lĩnh vực như Xây dựng, Gia công kim loại, Hóa chất, Dệt may,…
Chúng tôi vinh dự được Quý khách hàng, nhà sản xuất trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn làm nhà cung cấp trang thiết bị, vật tư phục vụ các ngành công nghiệp. Với những sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cạnh tranh và phong cách phục vụ chuyên nghiệp, cầu thị - lắng nghe và cải tiến liên tục. Luôn đặt sự hài lòng của khách hàng là trên hết, uy tín là hàng đầu. Chúng tôi cam kết làm hài lòng Quý khách hàng!
Địa chỉ: Số 8, Ngách 111, Ngõ Gốc Đề, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội. Điện thoại: (0242)320 4555 - Fax: (0243)320 4554 - Email: daumaycongnghiep2010@gmail.com - Hotline: 0978.54.21.21
Dầu Máy Công Nghiệp > PTT HYDRAULIC 32, 37, 46, 68,100
Mô tả sản phẩm
– PTT HYDRAULIC 32, 37, 46, 68,100: là dầu thủy lực chống mài mòn được pha chế từ dầu gốc chất lượng cao và phụ gia chống mài mòn & chống oxy hóa cao cấp nhờ vậy mà PTT Hydraulic 32, 37, 46, 68, 100 có tuổi thọ rất cao.
Tính năng/Lợi ích
– Đảm bảo tối đa khả năng bảo vệ chống mài mòn, ăn mòn, tạo bọt và hoàn toàn tương thích với hệ gioăng phớt cao su.
– Chống phản ứng tạo bọt, oxy hóa và duy trì độ ổn định nhiệt cao.
Ứng dụng
– Được khuyên dùng cho thiết bị thủy lực công nghiệp cũng như máy móc dân dụng.
– Thích hợp với hệ thống thủy lực thông thường có yêu cầu chống mài mòn.
– Lưu ý không nên pha lẫn với dầu có chứa phụ gia tẩy rửa.
Tiêu chuẩn tham chiếu
– DIN 51524 Part 2 – US Steel 127, 136
– DenisonHydraulic HF-1, HF-0 – Vicker I-286-S
CincinnatiMilacron P-68, P-69, P-70 – ISO 6743-4 Category HM
Thông số tiêu biểu
32 |
37 |
46 |
68 |
100 |
|
– Độ nhớt tại 40 0C, cSt |
33.45 |
36.35 |
47.10 |
68.98 |
97.55 |
– Độ nhớt tại 100 0C, cSt |
5.56 |
5.88 |
6.92 |
8.90 |
11.1 |
– Chỉ số độ nhớt |
103 |
103 |
102 |
102 |
98 |
– Điểm đông đặc, 0C |
-12 |
-12 |
-9 |
-9 |
-6 |
– Ăn mòn lá đồng |
1b |
1b |
1b |
1b |
1b |
– Độ tạo bọt Seq I ml/ml |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
Seq II ml/ml |
20/0 |
10/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
Seq III ml/ml |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
Được cung cấp bởi:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.