Công ty Cổ phần Đầu tư CTV chuyên phân phối các sản phẩm dầu mỡ công nghiệp của các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu như Shell, Castrol, Total, Caltex, Mobil, VBC,… Ngoài ra CTV còn cung cấp máy móc, thiết bị, phụ tùng công nghiệp,… Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của các nhà mày xí nghiệp thuộc tất cả các lĩnh vực như Xây dựng, Gia công kim loại, Hóa chất, Dệt may,…
Chúng tôi vinh dự được Quý khách hàng, nhà sản xuất trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn làm nhà cung cấp trang thiết bị, vật tư phục vụ các ngành công nghiệp. Với những sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cạnh tranh và phong cách phục vụ chuyên nghiệp, cầu thị - lắng nghe và cải tiến liên tục. Luôn đặt sự hài lòng của khách hàng là trên hết, uy tín là hàng đầu. Chúng tôi cam kết làm hài lòng Quý khách hàng!
Địa chỉ: Số 8, Ngách 111, Ngõ Gốc Đề, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội. Điện thoại: (0242)320 4555 - Fax: (0243)320 4554 - Email: daumaycongnghiep2010@gmail.com - Hotline: 0978.54.21.21
Dầu Máy Công Nghiệp > SHELL REFRIGERATION S4 FR-V 68
Dầu Shell Refrigeration S4 FR-V 68 là dầu làm lạnh tổng hợp. Dầu này mang đến giải pháp thông dụng cho nhu cầu bôi trơn của phần lớn máy nén lạnh và tương thích với các môi chất lạnh phổ biến.
Ưu điểm:
– Hiệu suất hệ thống
– Shell Refrigeration S4 FR-V 68 có khả năng hòa tan cao và duy trì hiệu năng cũng như độ sạch của môi chất lạnh.
– Kéo dài chu kỳ bảo dưỡng.
Sử dụng:
– Máy nén lạnh
– Dùng cho máy nén kín, nửa kín và hở trong các hệ thống lạnh gia dụng, thương mại và công nghiệp.
– Dùng cho cả hai loại máy nén piston và xoay.
– Khả năng tương thích với môi chất lạnh
– Khả năng tương thích với vật liệu niêm kín
– Khả năng tương thích với chất bôi trơn
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu máy nén lạnh Shell Refrigeration S4 FR-V đáp ứng các tiêu chuẩn của DIN 51503 KAA và KC.
CẤP ĐỘ NHỚT |
ISO 3448 |
68 |
Nhóm dầu máy nén lạnh |
DIN 51503 |
KAA,KC |
Độ nhớt động học cSt
ở 400C mm2/s 1000C mm2/s |
ISO 3104 |
68 6,2 |
Tỉ trọng ở 150C kg/m3 |
ISO 12185 |
871 |
Điểm chớp cháy (COC) 0C |
190 |
|
Điểm rót chảy, 0C |
-39 |
|
Số trung hòa mg KOH/g ASTM D 664 (TAN) |
< 0,04 |
|
Đặc tính khi dùng với R12 | ||
Điểm đông kết 0C |
DIN 51351 |
<-30 |
Độ ổn định môi chất lạnh ( 2500C) |
DIN 51593 |
>96 |
Đặc tính khi dùng với R22 | ||
Điểm đông kết 0C |
DIN 51351 |
<-30 |
Độ ổn định môi chất lạnh (2500C) |
DIN 51593 |
>96 |
Độ hòa tan |
Hòa tan trên toàn phạm vi nhiệt độ làm lạnh đặc trưng. |
|
Đặc tính khi dùng R290 | ||
Điểm đông kết 0C |
DIN 51351 |
<-30 |
Độ ổn định môi chất lạnh (2500C) |
DIN 51593 |
>96 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.