Công ty Cổ phần Đầu tư CTV chuyên phân phối các sản phẩm dầu mỡ công nghiệp của các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu như Shell, Castrol, Total, Caltex, Mobil, VBC,… Ngoài ra CTV còn cung cấp máy móc, thiết bị, phụ tùng công nghiệp,… Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của các nhà mày xí nghiệp thuộc tất cả các lĩnh vực như Xây dựng, Gia công kim loại, Hóa chất, Dệt may,…
Chúng tôi vinh dự được Quý khách hàng, nhà sản xuất trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn làm nhà cung cấp trang thiết bị, vật tư phục vụ các ngành công nghiệp. Với những sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cạnh tranh và phong cách phục vụ chuyên nghiệp, cầu thị - lắng nghe và cải tiến liên tục. Luôn đặt sự hài lòng của khách hàng là trên hết, uy tín là hàng đầu. Chúng tôi cam kết làm hài lòng Quý khách hàng!
Địa chỉ: Số 8, Ngách 111, Ngõ Gốc Đề, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội. Điện thoại: (0242)320 4555 - Fax: (0243)320 4554 - Email: daumaycongnghiep2010@gmail.com - Hotline: 0978.54.21.21
Dầu Máy Công Nghiệp > DẦU NÉN LẠNH BP ENERGOL LPT 32,46,68
Mô tả: Dầu máy nén lạnh
Energol LPT là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.
BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.
BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)
BP Energol LPT được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).
Energol LPT | Phương pháp thử | Đơn vị | Energol LPT 46 | Energol LPT 68 | Energol LPT-F 32 | Energol LPT-F 46 |
Khối lượng riêng ở 150C | ASTM 1298 | Kg/l | 0,896 | 0,902 | 0,917 | 0,925 |
Điểm chớp cháy cốc hở | ASTM D92 | 0C | 176 | 183 | 171 | 182 |
Độ nhớt động học ở 400C | ASTM D445 | cSt | 45 | 68 | 29 | 54 |
Độ nhớt động học ở 1000C | ASTM D445 | cSt | 6,0 | 7,4 | 4,3 | 5,8 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | 63 | 57 | – | – |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | 0C | -36 | -33 | -42 | -39 |
Trị số trung hòa | ASTM D664 | mgKOH/g | 0,05 | 0,05 | < 0,05 | < 0,05 |
Nhiệt độ kết tủa | 0C | -45 | -42 | < -50 | < -45 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.